Phó Chủ tịch HĐND phường Quy Nhơn Đông
Họ và tên: Nguyễn Văn Nghĩa
SĐT: 0915 729 258

Phó Trưởng ban Kinh tế - Tài chính Phó Trưởng ban Văn hóa - xã hội
Họ và tên: Nguyễn Thành Thời Họ và tên: Đinh Công Hội
SĐT: 0905 301 049 SĐT: 0914 097 700
| DANH SÁCH ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN PHƯỜNG QUY NHƠN ĐÔNG, KHÓA I NHIỆM KỲ 2021 - 2026 |
| TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Dân tộc | Tôn giáo | Trình độ | Chức vụ đơn vị công tác hiện nay | Ghi chú | |||
| Nam | Nữ | Giáo dục phổ thông | Chuyên môn, nghiệp vụ | Lý luận chính trị | ||||||
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
| 1 | Huỳnh Ngọc Hoàng | 20/09/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Quy hoạch đô thị | Cao cấp | Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND P. Quy Nhơn Đông | ||
| 2 | Nguyễn Văn Nghĩa | 29/6/1977 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD, ĐH Luật | Cao cấp | UV Ban Thường vụ, PCT HĐND phường | ||
| 3 | Đặng Thành Hổ | 09/10/1973 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Ngữ Văn | Trung cấp | UV BTV, Chủ nhiệm UBKT, Trưởng ban Kinh tế - ngân sách | ||
| 4 | Hồng Văn Cường | 14/2/1978 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Cao cấp | UV BTV, Trưởng ban Xây dựng Đảng, Trưởng ban Văn hóa - xã hội | ||
| 5 | Nguyễn Thành Thời | 27/5/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đảng ủy viên, 'Phó ban Kinh tế - ngân sách | ||
| 6 | Đinh Công Hội | 21/10/1985 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sĩ Luật kinh tế | Trung cấp | Đảng ủy viên, Phó ban Văn hóa - xã hội | ||
| 7 | Đỗ Văn Định | 05/12/1974 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Cao cấp | Phó Bí thư Thường trực Đảng ủy | ||
| 8 | Nguyễn Thành Danh | 08/06/1978 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sĩ Luật kinh tế, Đại học Luật | Trung cấp | UV BTV, PCT Thường trực UBND phường | ||
| 9 | Nguyễn Văn Phước | 12/02/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đảng ủy viên, Chỉ huy trưởng BCH quân sự phường | ||
| 10 | Nguyễn Thị Mỹ Ninh | 18/9/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Cao cấp | Đảng ủy viên, Phó chủ nhiệm UBKT Đảng ủy | ||
| 11 | Nguyễn Huỳnh Đức Vĩ | 03/05/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Trung cấp | Đảng ủy viên, Phó trưởng ban xây dựng Đảng | ||
| 12 | Đỗ Xuân Nhất | 14/7/1981 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Cao cấp | Đảng ủy viên, Trưởng phòng VHXH | ||
| 13 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 1/6/1982 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sĩ Quản lý kinh tế | Cao cấp | Đảng ủy viên, PCT UBMTTQVN, Chủ tịch Hội LHPN phườngg | ||
| 14 | Nguyễn Văn Thiêm | 10/02/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đảng ủy viên, PCT UBMTTQVN, Chủ tịch Hội Nông dân phường | ||
| 15 | Lê Văn Tiến | 27/8/1966 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Cao cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 16 | Phan Thị Phương Nam | 20/6/1984 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sỹ QLGD, ĐH sư phạm lịch sử | Trung cấp | Phó Hiệu trưởng trường THCS Nhơn Hải | ||
| 17 | Nguyễn Thanh Minh Phượng | 27/8/1987 | Kính | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Chuyên viên VP HĐND &UBND | ||
| 18 | Nguyễn Huỳnh Đức Duy | 26/03/1987 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Xây dựng | Trung cấp | Chuyên viên Phòng KT - HT&ĐT | ||
| 19 | Phạm Văn Liêm | 24/12/1951 | Kinh | Không | 09/12 | Đại biểu HĐND phường | ||||
| 20 | Võ Thị Son | 14/5/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Kế toán | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 21 | Nguyễn Thị Phụng | 15/05/1982 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 22 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1981 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Kế toán | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 23 | Lê Thị Hà Xuân Trâm | 15/02/1982 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Kế toán | Trung cấp | Phó Trưởng phòng VH-XH | ||
| 24 | Hồ Minh Sanh | 03/5/1970 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 25 | Huỳnh Thị Thanh | 08/3/1981 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Ngữ văn | Trung cấp | Phó Chánh VP Đảng ủy | ||
| 26 | Trương Thị Đại Tiền | 12/10/1992 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Mầm non | Trung cấp | Chuyên viên Phòng VH-XH | ||
| 27 | Nguyễn Đình Cường | 19/09/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 28 | Lê Thị Nương | 30/11/1985 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Trung cấp | Chuyên viên MTTQVN phường | ||
| 29 | Châu Thị Sương | 12/10/1987 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Mầm non | Trung cấp | Hiệu trưởng trường Mầm non Nhơn Hội | ||
| 30 | Nguyễn Văn Thường | 02/01/1967 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 31 | Trần Thị Kim Xuần | 10/09/1991 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Kế toán | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 32 | Nguyễn Văn Hòa | 20/11/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sỹ QLĐĐ | Trung cấp | Chuyên viên Phòng KT - HT&ĐT | ||
| 33 | Cao Văn Nam | 01/10/1989 | Kinh | Phật giáo | 12/12 | Đại học Phật học | Trụ trì Chùa Linh Sơn | |||
| 34 | Nguyễn Tấn Tài | 23/6/1974 | Kinh | Không | 09/12 | Sơ cấp | Khu phố trưởng Hội Thành | |||
| 35 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 19/1/1972 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Y | Phó trưởng trạm y tế phường | |||
| 36 | Trần Nguyễn Lệ Hằng | 08/09/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Chuyên viên VP HĐND &UBND | ||
| 37 | Võ Việt Quốc | 19/3/1985 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Khu phố trưởng Hội Tân | ||
| 38 | Phạm Tú Anh | 15/02/1986 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD, Luật | Trung cấp | Chuyên viên phòng VH - XH | ||
| 39 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 02/6/1983 | Kinh | Không | 12/12 | CĐ Điều dưỡng | Sơ cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 40 | Phạm Minh Đài | 21/3/1979 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | PCT Hội Nông dân | ||
| 41 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | 12/02/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 42 | Đặng Thanh Hiệp | 02/02/1983 | Kinh | Phật giáo | 12/12 | CĐ Phật học | Đại biểu HĐND phường | |||
| 43 | Phan Văn Hiếu | 16/6/1968 | Kinh | Không | 9/12 | Làm biển | Đại biểu HĐBD phường | |||
| 44 | Ngô Quang Hoàng | 13/01/1977 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKQ | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 45 | Phạm Văn Hùng | 25/6/1966 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 46 | Võ Đình Khê | 26/3/1987 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Kế toán | Sơ cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 47 | Trần Anh Kiệt | 15/8/1979 | Kinh | Không | 12/12 | ĐHSP Toán, QLGD | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 48 | Nguyễn Văn Minh | 24/4/1966 | Kinh | Không | 9/12 | Đại biểu HĐND phường | ||||
| 49 | Nguyễn Ngọc Nam | 16/02/1981 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 50 | Phạm Thị Thủy Ngân | 20/9/1991 | Kinh | Không | 12/12 | Trung cấp Kế toán | Sơ cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 51 | Nguyễn Văn Quyên | 01/6/1986 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD, Luật | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 52 | Nguyễn Bá Sum | 27/3/1986 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 53 | Đỗ Cao Thắng | 06/5/1973 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Cao cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 54 | Nguyễn Văn Thương | 05/01/1983 | Kinh | Thiên chúa | 9/12 | Làm biển | Sơ cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 55 | Nguyễn Thành Triệu | 15/02/1966 | Kinh | Không | 12/12 | Làm biển | Đại biểu HĐND phường | |||
| 56 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 09/09/1985 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Mầm Non | Sơ cấp | Hiệu trưởng trường Mầm non Nhơn Hải | ||
| 57 | Nguyễn Văn Vinh | 02/01/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Kế toán | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 58 | Lê Thị Như Ý | 14/7/1990 | Kinh | Không | 12/12 | Cao đẳng Kế toán | Sơ cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 59 | Nguyễn Tấn Dũng | 20/10/1966 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 60 | Lê Văn Hiếu | 11/10/1979 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Quản lý văn hóa | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 61 | Nguyễn Tải | 25/12/1979 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Luật | Trung cấp | Chuyên viên MTTQVN phường | ||
| 62 | Nguyễn Thị Ky Nhi | 25/5/1994 | Kinh | Không | 12/12 | ĐH TCKT, ĐH Luật | Trung cấp | Chuyên viên VP HĐND &UBND | ||
| 63 | Lê Xuân Hoàn | 19/9/1996 | Kinh | Không | 12/12 | TC Quân sự | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 64 | Nguyễn Thị Huỳnh Nở | 30/8/1998 | Kinh | Không | 12/12 | ĐH GD Tiểu học | Sơ cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 65 | Trần Văn Vương | 31/12/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 66 | Bùi Thị Thanh Hiền | 11/03/1984 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học Lưu trữ QTVP | Trung cấp | Chuyên viên VP HĐND &UBND | ||
| 67 | Võ Thị Mỹ Thuận | 17/5/1981 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học kế toán | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 68 | Nguyễn Thanh | 20/5/1970 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 69 | Đinh Thị Mai Quyên | 05/06/1991 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QLNN | Đại biểu HĐND phường | |||
| 70 | Bạch Xuân Thao | 01/01/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Sơ cấp | Đại biểu HĐBD phường | |||
| 71 | Bùi Văn Sanh | 01/01/1960 | Kinh | Không | 06/12 | Đại biểu HĐND phường | ||||
| 72 | Mai Thị Lệ Thi | 22/01/1978 | Kinh | Không | 09/12 | Đại biểu HĐBD phường | ||||
| 73 | Bạch Xuân Hoàng | 11/10/1976 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học QTKD | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 74 | Nguyễn Si (ĐĐ Thích Hữu Nghĩa) | 13/10/1975 | Kinh | Phật Giáo | 12/12 | CĐ Phật học | Trụ trì Chùa Giác Hải | |||
| 75 | Nguyễn Thị Thu Trang | 28/10/1980 | Kinh | Không | 12/12 | ĐHSP GD Tiểuhọc | Sơ cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 76 | Nguyễn Quang Ly | 10/01/1976 | Kinh | Phật Giáo | Y sĩ đa khoa | Đại biểu HĐBD phường | ||||
| 77 | Lê Văn Sửu | 12/6/1963 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 78 | Nguyễn Văn Hạnh | 25/01/1970 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 79 | Huỳnh Tấn Dũng | 14/08/1974 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Chuyên viên MTTQVN phường | ||
| 80 | Trương Công Hiền | 20/5/1984 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Cao cấp | Chủ tịch Công đoàn phường | ||
| 81 | Đặng Văn Bàn | 16/2/1966 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 82 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 29/1/1983 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Chuyên viên VP Đảng ủy phường | ||
| 83 | Nguyễn Văn Khi | 26/10/1968 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 84 | Võ Bình Tâm | 29/12/1966 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 85 | Huỳnh Thị Thiên Kiều | 15/3/1986 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đại biểu HĐBD phường | ||
| 86 | Võ Phong Vũ | 22/6/1976 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 87 | Đỗ Thu Vân | 26/02/1982 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Đại biểu HĐBD phường | |||
| 88 | Lê Cao Hùng | 25/6/1965 | Kinh | Không | 12/12 | Sơ cấp | Đại biểu HĐND phường | |||
| 89 | Trần Vĩnh Vọng | 13/12/1990 | Kinh | Không | 12/12 | Đại biểu HĐBD phường | ||||
| 90 | Phan Thanh Ngọc | 06/10/1957 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Cao cấp | Đại biểu HĐND phường | ||
| 91 | Lê Công Tiến | 11/07/1962 | Kinh | Không | 12/12 | Đại biểu HĐBD phường | ||||
| 92 | Ung Văn Hoang | 20/12/1972 | Kinh | Không | 12/12 | Đại biểu HĐND phường | ||||
| 93 | Bùi Duy Ninh | 17/10/1984 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Đảng ủy viên, PCT UBND phường | |||
| 94 | Đặng Thái Tý | 15/12/1986 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Đảng ủy viên, PCT UBNMTTQVN phường, CT Hội CCB phường | |||
| 95 | Trần Phương Thọ | 29/06/1978 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Ủy viên UBKT | |||
| 96 | Nguyễn Hữu Phúc | 05/09/1976 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Ủy viên UBKT | |||
| 97 | Huỳnh Như Hoàng | 07/10/1980 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Ủy viên UBKT | |||
| 98 | Nguyễn Trần Vũ Lê | 16/04/1989 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Phó chỉ huy trưởng BCH QS phường | |||
| 99 | Nguyễn Thanh Đạt | 16/04/1989 | Kinh | Không | 12/12 | Đại học | Đảng ủy viên, Phó Chánh VP UBND phường | |||
| 100 | Châu Ngọc Sanh | 04/09/1985 | Kinh | Không | 12/12 | Thạc sĩ Luật | Chuyên viên VP Đảng ủy phường | |||
English
In bài viết



